Phiên âm : fēng dòng.
Hán Việt : phong đỗng.
Thuần Việt : ống thông gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống thông gió一种洞式管道,其中有已知流速的空气吹过,用以确定放在风道中的物体(如飞机的部件模型,或整机模型,或导弹模型)所受到的风压作用