Phiên âm : fēng shì.
Hán Việt : phong thế.
Thuần Việt : sức gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức gió风的势头dào le bàngwǎn,fēngshì jiǎnruò.đến chiều tối, sức gió yếu đi.tình thế; tình hình比喻事态发展的情势