VN520


              

风势

Phiên âm : fēng shì.

Hán Việt : phong thế.

Thuần Việt : sức gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức gió
风的势头
dào le bàngwǎn,fēngshì jiǎnruò.
đến chiều tối, sức gió yếu đi.
tình thế; tình hình
比喻事态发展的情势


Xem tất cả...