Phiên âm : fēng dòng.
Hán Việt : phong động.
Thuần Việt : chạy bằng khí; chạy bằng hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy bằng khí; chạy bằng hơi空气压力使运动或作功