VN520


              

风刀霜剑

Phiên âm : fēng dāo shuāng jiàn.

Hán Việt : phong đao sương kiếm.

Thuần Việt : rét cắt da cắt thịt; gió rét cắt da, sương lạnh bu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rét cắt da cắt thịt; gió rét cắt da, sương lạnh buốt xương (hoàn cảnh, môi trường khắc nghiệt.)
寒风像刀子,霜像剑一样刺人的肌肤形容气候寒冷也比喻恶劣的环境


Xem tất cả...