Phiên âm : fēng liáng.
Hán Việt : phong lương.
Thuần Việt : gió mát; thoáng mát; mát mẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gió mát; thoáng mát; mát mẻ有风而凉爽dàjiā zuò zài fēngliáng dì dìfāng xiūxí.mọi người ngồi chỗ gió mát nghỉ ngơi.