VN520


              

頂子

Phiên âm : dǐng zi.

Hán Việt : đính tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.亭子、塔、轎子等頂上的裝飾物。2.清朝官員的品秩以頂珠的顏色與質地為別。也作「頂珠」。3.房頂。


Xem tất cả...