Phiên âm : dǐng zi.
Hán Việt : đính tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.亭子、塔、轎子等頂上的裝飾物。2.清朝官員的品秩以頂珠的顏色與質地為別。也作「頂珠」。3.房頂。