VN520


              

頂門針

Phiên âm : dǐng mén zhēn.

Hán Việt : đính môn châm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種針灸用的針。自患者腦門刺扎, 以治療疾病。2.比喻使人茅塞頓開或讓行事能更扼要的方法。清.李顒〈答顧寧人先生書〉:「而鞭辟近裡一言, 實吾人頂門針, 對症藥, 此則必不可諱。」


Xem tất cả...