Phiên âm : dǐng chuáng tà suǒ.
Hán Việt : đính đồng đạp tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種雜技項目。指頂竿與走繩索。見元.周密《武林舊事.卷六.諸色伎藝人》。