VN520


              

頂橦踏索

Phiên âm : dǐng chuáng tà suǒ.

Hán Việt : đính đồng đạp tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種雜技項目。指頂竿與走繩索。見元.周密《武林舊事.卷六.諸色伎藝人》。


Xem tất cả...