VN520


              

頂尖

Phiên âm : dǐng jiān.

Hán Việt : đính tiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拔尖, .

Trái nghĩa : , .

1.物體頂部的尖端。例那個孩子放風箏的線, 纏結在塔的頂尖。2.最好的、最優秀的。例臺灣畫眉貌雖不驚人, 卻是鳥類中頂尖的歌唱高手。
最好的、最優秀的。如:「他是國術界的頂尖好手。」


Xem tất cả...