Phiên âm : dǐng jiān.
Hán Việt : đính tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拔尖, .
Trái nghĩa : , .
1.物體頂部的尖端。例那個孩子放風箏的線, 纏結在塔的頂尖。2.最好的、最優秀的。例臺灣畫眉貌雖不驚人, 卻是鳥類中頂尖的歌唱高手。最好的、最優秀的。如:「他是國術界的頂尖好手。」