Phiên âm : dǐng tiān lǚ dì.
Hán Việt : đính thiên lí địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭頂著天, 腳立於地。指某人物能耐甚大, 可上天下地, 不受拘束。《西遊記》第三回:「奈此猴乃天地育成之體, 日月孕就之身, 他也頂天履地, 服露餐霞, 今既修成仙道, 有降伏虎之能, 與人何以異哉?」