VN520


              

頂天履地

Phiên âm : dǐng tiān lǚ dì.

Hán Việt : đính thiên lí địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭頂著天, 腳立於地。指某人物能耐甚大, 可上天下地, 不受拘束。《西遊記》第三回:「奈此猴乃天地育成之體, 日月孕就之身, 他也頂天履地, 服露餐霞, 今既修成仙道, 有降伏虎之能, 與人何以異哉?」


Xem tất cả...