VN520


              

頂城門

Phiên âm : dǐng chéng mén.

Hán Việt : đính thành môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清晨城門一開, 便馬上進出, 稱為「頂城門」。《蕩寇志》第二回:「兩個客官, 都回鄉去了, 天不亮動身, 頂城門出去的。」


Xem tất cả...