VN520


              

頂門腰軟

Phiên âm : dǐng mén yāo ruǎn.

Hán Việt : đính môn yêu nhuyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容軟弱無力。《西遊記》第三一回:「他們相貌, 空大無用, 走路抗風, 穿衣費布, 種火心空, 頂門腰軟, 喫食無功。」


Xem tất cả...