VN520


              

頂梁柱

Phiên âm : dǐng liáng zhù.

Hán Việt : đính lương trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻主要的骨幹或支柱。如:「老爹可是咱們家頂梁柱, 萬萬不可倒下!」


Xem tất cả...