Phiên âm : dǐng liáng zhù.
Hán Việt : đính lương trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻主要的骨幹或支柱。如:「老爹可是咱們家頂梁柱, 萬萬不可倒下!」