Phiên âm : dǐng mén gùn.
Hán Việt : đính môn côn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閉門後在裡面頂門用的棍子, 以防外人侵入。比喻支持擁護某人的勢力或人物。