VN520


              

頂峰

Phiên âm : dǐng fēng.

Hán Việt : đính phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 顛峰, .

Trái nghĩa : 起點, 山腳, .

山的頂端、最高處。例經過數小時的努力, 他終於攀上頂峰。
1.山的頂端、最高處。如:「歷經數小時的努力, 終於攀上頂峰。」2.比喻達到極致、最佳的境界。如:「他的事業在今年達到最頂峰。」


Xem tất cả...