Phiên âm : jìng mài zhù shè.
Hán Việt : tĩnh mạch chú xạ.
Thuần Việt : tiêm tĩnh mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêm tĩnh mạch. 把藥水注射到靜脈管內.