Phiên âm : jìng pì.
Hán Việt : tĩnh tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 幽遠, .
Trái nghĩa : 熱鬧, .
幽靜偏僻的地方。唐.皮日休〈奉題陸魯望屋壁〉詩:「靜僻無人到, 幽深每自知。」