VN520


              

靜僻

Phiên âm : jìng pì.

Hán Việt : tĩnh tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 幽遠, .

Trái nghĩa : 熱鬧, .

幽靜偏僻的地方。唐.皮日休〈奉題陸魯望屋壁〉詩:「靜僻無人到, 幽深每自知。」


Xem tất cả...