Phiên âm : jìng mó cā lì.
Hán Việt : tĩnh ma sát lực .
Thuần Việt : lực ma sát tĩnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực ma sát tĩnh. 阻止靜止的物體開始運動的摩擦力. 它的最大的值等于物體開始運動所需的最小的作用力.