VN520


              

靜摩擦力

Phiên âm : jìng mó cā lì.

Hán Việt : tĩnh ma sát lực .

Thuần Việt : lực ma sát tĩnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lực ma sát tĩnh. 阻止靜止的物體開始運動的摩擦力. 它的最大的值等于物體開始運動所需的最小的作用力.


Xem tất cả...