VN520


              

靜悄

Phiên âm : jìng qiǎo.

Hán Việt : tĩnh tiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安靜無聲。《老殘遊記》第二回:「就這一眼, 滿園子裡便鴉雀無聲, 比皇帝出來還要靜悄得多呢!」


Xem tất cả...