Phiên âm : lù bù.
Hán Việt : lộ bố.
Thuần Việt : bài hịch; hịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài hịch; hịch檄文军中捷报chiếu thư để ngõ; tấu sớ để ngõ古代不封口的诏书或奏章thông cáo指布告海报等