Phiên âm : lù shuǐ fū qī.
Hán Việt : lộ thủy phu thê.
Thuần Việt : chồng hờ vợ tạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chồng hờ vợ tạm露水一经阳光曝晒即蒸散比喻暂时结合而非正式的夫妻