VN520


              

露水夫妻

Phiên âm : lù shuǐ fū qī.

Hán Việt : lộ thủy phu thê.

Thuần Việt : chồng hờ vợ tạm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chồng hờ vợ tạm
露水一经阳光曝晒即蒸散比喻暂时结合而非正式的夫妻


Xem tất cả...