Phiên âm : lòu mǎ jiǎo.
Hán Việt : lộ mã cước.
Thuần Việt : lòi đuôi; lộ bộ mặt thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòi đuôi; lộ bộ mặt thật比喻隐蔽的事实真相泄漏出来说谎早晚总要露马脚。shuōhuǎng zǎowǎn zǒng yào lòumǎjiǎo.nói dối thì sớm muộn gì cũng lòi đuôi ra thôi.