VN520


              

露马脚

Phiên âm : lòu mǎ jiǎo.

Hán Việt : lộ mã cước.

Thuần Việt : lòi đuôi; lộ bộ mặt thật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòi đuôi; lộ bộ mặt thật
比喻隐蔽的事实真相泄漏出来
说谎早晚总要露马脚。
shuōhuǎng zǎowǎn zǒng yào lòumǎjiǎo.
nói dối thì sớm muộn gì cũng lòi đuôi ra thôi.


Xem tất cả...