Phiên âm : lòu chǒu.
Hán Việt : lộ sửu.
Thuần Việt : lòi mặt xấu; xấu mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòi mặt xấu; xấu mặt出丑;丢丑chū guāi lòuchǒu.lộ bộ mặt xấu xa.