VN520


              

露電

Phiên âm : lù diàn.

Hán Việt : lộ điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

露水和電光, 均轉瞬即逝。比喻人生的短促。宋.陸游〈感事〉詩:「若悟死生均露電, 未應富貴勝漁樵。」


Xem tất cả...