Phiên âm : lòu miáo.
Hán Việt : lộ miêu.
Thuần Việt : nẩy mầm; nhú mầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nẩy mầm; nhú mầm种子萌发后, 幼苗露出地表面也叫出苗