VN520


              

露头

Phiên âm : lòu tóu.

Hán Việt : lộ đầu.

Thuần Việt : thò đầu ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thò đầu ra
露出头部
tā cóng dònglǐ páchūlái,gāngyīlù tóuér jìu bèi wǒmen fāxiàn le.
anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
xuất hiện; ló ra
比喻刚出现;显出迹象
旱象已经露头.
hànxiàng y


Xem tất cả...