Phiên âm : lòu miàn.
Hán Việt : lộ diện.
Thuần Việt : lộ diện; lộ mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ diện; lộ mặt出现在一定的场合(多指人出来交际应酬)gōngkāi lòumiàn.công khai xuất đầu lộ diện.