Phiên âm : lù yíng xiū xián chē lǚ yóu.
Hán Việt : lộ doanh hưu nhàn xa lữ du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用具多功能設備的露營休閒車, 所進行的旅遊方式。因為休閒車上已有類似旅館客房的多種設備, 所以此種旅遊方式較為自由, 兼有露營的趣味。