VN520


              

露一鼻子

Phiên âm : lòu yī bí zi.

Hán Việt : lộ nhất tị tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

露一手、表現一番。如:「他很驕傲地說:『我這不過是稍微露一鼻子罷了, 現在讓你瞧瞧我的看家本領。』」


Xem tất cả...