Phiên âm : lòu yī bí zi.
Hán Việt : lộ nhất tị tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
露一手、表現一番。如:「他很驕傲地說:『我這不過是稍微露一鼻子罷了, 現在讓你瞧瞧我的看家本領。』」