Phiên âm : nán mǎi nán mài.
Hán Việt : nan mãi nan mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
交易時買不成, 賣也不成。比喻故意刁難。如:「每次要你幫忙, 就討價還價, 難買難賣的, 真麻煩!」