VN520


              

難買難賣

Phiên âm : nán mǎi nán mài.

Hán Việt : nan mãi nan mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

交易時買不成, 賣也不成。比喻故意刁難。如:「每次要你幫忙, 就討價還價, 難買難賣的, 真麻煩!」


Xem tất cả...