VN520


              

難乎為繼

Phiên âm : nán hū wéi jì.

Hán Việt : nan hồ vi kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《禮記.檀弓上》:「弁人有其母死, 而孺子泣者。孔子曰:『哀則哀矣, 而難為繼也。』」唐.孔穎達.正義:「此哀之深, 後人無能繼學之者也。」後義指難以繼續下去。如:「因經費不足, 使得這個計畫難乎為繼。」也作「難以為繼」。


Xem tất cả...