Phiên âm : nán yǎn.
Hán Việt : nan yểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法掩飾、隱藏。例在得知自己獲得小說新人獎時, 他難掩興奮之情的又叫又跳。無法掩飾、隱藏。如:「在得知自己獲得小說新人獎時, 他難掩興奮之情的又叫又跳。」