Phiên âm : nán bù dǎo.
Hán Việt : nan bất đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法阻礙, 不會困擾。例以他縱橫商場二十幾年的經驗, 這點小事還難不倒他。無法阻礙, 不會困擾。如:「以他縱橫商場二十幾年的經驗, 這點小事還難不倒他。」