VN520


              

雀鼠

Phiên âm : què shǔ.

Hán Việt : tước thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.鳥雀和老鼠。比喻微不足道或品類低下的人。《後漢書.卷八○.文苑傳下.禰衡傳》:「禰衡豎子, 孤殺之猶雀鼠耳。」唐.李商隱〈行次西郊作一百韻〉:「城空雀鼠死, 人去豺狼喧。」2.比喻因小事而爭訟。參見「鼠牙雀角」條。


Xem tất cả...