Phiên âm : què píng.
Hán Việt : tước bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.繪有孔雀圖案的門屏。2.選擇女婿。參見「雀屏中選」條。明.高明《琵琶記.牛相奉旨招婿》:「榮依繡幕, 選中雀屏。」