VN520


              

雀屏

Phiên âm : què píng.

Hán Việt : tước bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.繪有孔雀圖案的門屏。2.選擇女婿。參見「雀屏中選」條。明.高明《琵琶記.牛相奉旨招婿》:「榮依繡幕, 選中雀屏。」


Xem tất cả...