Phiên âm : què píng zhòng mù.
Hán Việt : tước bình trung mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被人選為女婿。參見「雀屏中選」條。《幼學瓊林.卷二.婚姻類》:「射雀屏而中目, 唐高得妻。」