VN520


              

雀角鼠牙

Phiên âm : què jiǎo shǔ yá.

Hán Việt : tước giác thử nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻因小事而爭訟。參見「鼠牙雀角」條。《花月痕》第五○回:「慢慢的采風問俗, 去害馬以安馴良, 泯雀角鼠牙之釁, 絕狼吞虎噬之端, 不驚不擾, 民得寬然, 各盡地力。」


Xem tất cả...