VN520


              

雀息

Phiên âm : què xí.

Hán Việt : tước tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

噤言屏息, 不敢發出任何聲音。《三國志.卷六五.吳書.韋曜傳》:「追懼淺蔽, 不合天聽, 抱怖雀息, 乞垂哀省。」《北史.卷九四.高麗傳》:「成左右雀息不敢動, 乃謝服。」


Xem tất cả...