Phiên âm : què dǐng.
Hán Việt : tước đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清代士子冠頂飾雀形, 稱為「雀頂」。舉人的雀頂是鏤花銀座, 上銜金雀。生員則上銜銀雀。