Phiên âm : què chāi.
Hán Việt : tước sai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雀形的頭釵。南朝梁.何遜〈嘲劉諮議〉詩:「雀釵橫曉鬢, 蛾眉豔宿妝。」