VN520


              

雀跃

Phiên âm : què yuè.

Hán Việt : tước dược.

Thuần Việt : nhảy nhót; tung tăng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhảy nhót; tung tăng (vui mừng nhảy nhót như chim sẻ)
高兴得像雀儿一样的跳跃
huānxīn quèyuè.
hân hoan nhảy nhót.
雀跃欢呼.
quèyuè huānhū.
nhảy nhót reo mừng.


Xem tất cả...