Phiên âm : què yuè.
Hán Việt : tước dược.
Thuần Việt : nhảy nhót; tung tăng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhảy nhót; tung tăng (vui mừng nhảy nhót như chim sẻ)高兴得像雀儿一样的跳跃huānxīn quèyuè.hân hoan nhảy nhót.雀跃欢呼.quèyuè huānhū.nhảy nhót reo mừng.