VN520


              

險途

Phiên âm : xiǎn tú.

Hán Việt : hiểm đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 險路, 危途, .

Trái nghĩa : 坦途, .

危險不安的路。如:「奇萊山上多險途, 沒有萬全的準備, 切莫貿然攀登。」


Xem tất cả...