Phiên âm : xiǎn zhèng.
Hán Việt : hiểm chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
危殆難治的病症。《儒林外史》第六回:「那小孩子出起天花來, 發了一天熱, 醫生來看, 說是個險症。」《通俗常言疏證.醫病.險症》引《凰求鳳劇》:「隨你甚麼險症, 都醫得好。」