VN520


              

險滑

Phiên âm : xiǎn huá.

Hán Việt : hiểm hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

艱險滑溜。《佩文韻府.卷九七.黠韻》:「石級皆險滑, 顛躋莫牽攀。」《通俗常言疏證.地理.險滑》引《鐵冠圖劇》:「老爺, 這條路險滑。」


Xem tất cả...