Phiên âm : xiǎn huá.
Hán Việt : hiểm hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
艱險滑溜。《佩文韻府.卷九七.黠韻》:「石級皆險滑, 顛躋莫牽攀。」《通俗常言疏證.地理.險滑》引《鐵冠圖劇》:「老爺, 這條路險滑。」