Phiên âm : xiǎn xì.
Hán Việt : hiểm hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
艱困險阻。《楚辭.東方朔.七諫.怨世》:「何周道之平易兮, 然蕪穢而險戲。」也作「險巇」。