Phiên âm : xiǎn jué.
Hán Việt : hiểm quyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邪惡而奸詐。《新唐書.卷一七四.李逢吉傳》:「逢吉性忌前, 險譎多端。及得位, 務償好惡。」也作「險詐」。