VN520


              

險譎

Phiên âm : xiǎn jué.

Hán Việt : hiểm quyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邪惡而奸詐。《新唐書.卷一七四.李逢吉傳》:「逢吉性忌前, 險譎多端。及得位, 務償好惡。」也作「險詐」。


Xem tất cả...