VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隔離
Phiên âm :
gé lí.
Hán Việt :
cách li .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
隔絕
,
孤離
, .
Trái nghĩa :
, .
隔離病房
隔三差五 (gé sān chà wǔ) : cách tam sai ngũ
隔牆掠肝腸 (gé qiáng lüè gān cháng) : cách tường lược can tràng
隔著窗戶吹喇叭 (gé zhe chuāng hu chuī lǎ ba) : cách trứ song hộ xuy lạt bá
隔靴搔癢 (gé xuē sāo yǎng) : gãi không đúng chỗ ngứa; không giải quyết vấn đề t
隔山觀虎鬥 (gé shān guān hǔ dòu) : cách san quan hổ đấu
隔牆掠篩箕 (gé qiáng lüè shāi jī) : cách tường lược si ki
隔年的皇曆 (gé nián de huáng lì) : cách niên đích hoàng lịch
隔绝 (gé jué) : cắt đứt; ngăn cách; đoạn tuyệt
隔音室 (gé yīn shì) : cách âm thất
隔越 (gé yuè) : cách việt
隔壁帳 (gé bì zhàng) : cách bích trướng
隔墻有耳 (gé qiáng yǒuěr) : tai vách mạch rừng
隔岸開火 (gé àn kāi huǒ) : cách ngạn khai hỏa
隔日熱 (gé rì rè) : cách nhật nhiệt
隔房同輩 (gé fáng tóng bèi) : cách phòng đồng bối
隔音装置 (gé yīn zhuāng zhì) : Thiết bị cách âm
Xem tất cả...