Phiên âm : gé kāi.
Hán Việt : cách khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 離隔, .
Trái nghĩa : 合并, .
阻隔、分開。如:「球場內打群架, 裁判趕緊隔開吵架者。」