VN520


              

隔門檻兒

Phiên âm : gé mén kǎnr.

Hán Việt : cách môn hạm nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻有很大的距離或根本截然不同。《兒女英雄傳》第一一回:「安公子是宦門, 你我是綠林, 隔著一道門檻兒呢!」


Xem tất cả...