Phiên âm : gé mén kǎnr.
Hán Việt : cách môn hạm nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻有很大的距離或根本截然不同。《兒女英雄傳》第一一回:「安公子是宦門, 你我是綠林, 隔著一道門檻兒呢!」