VN520


              

隔牆撩肐膊

Phiên âm : gé qiáng liāo gē bo.

Hán Việt : cách tường liêu cách bác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)丟手。比喻放開手或放棄所作的事。《醒世姻緣傳》第八回:「只晁大舍吐出了幾句像人的話來, 也未免得的隔牆撩肐膊, 丟開手, 只是慢慢截短拳, 使低嘴, 行狡計罷了。」


Xem tất cả...