Phiên âm : gé qiáng liāo gē bo.
Hán Việt : cách tường liêu cách bác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)丟手。比喻放開手或放棄所作的事。《醒世姻緣傳》第八回:「只晁大舍吐出了幾句像人的話來, 也未免得的隔牆撩肐膊, 丟開手, 只是慢慢截短拳, 使低嘴, 行狡計罷了。」